TRƯỜNG TRUNG CẤP
KINH TẾ - KỸ THUẬT BÌNH THUẬN

Hotline tư vấn(0252) 3 829.342 (Gọi để được hỗ trợ trực tiếp)
Danh mục
SlideShow chính
SlideShow chính
SlideShow chính
SlideShow chính

Công tác xã hội

16/05/2013 4449 lượt xem

DANH MỤC MÔN HỌC NGHỀ CÔNG TÁC XÃ HỘI

MH/MĐ

Tên

môn học/mô đun

Số tín chỉ

Học kỳ

Thời gian học tập (giờ)

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành

Thi/ Kiểm tra

I

Các môn học chung

14

 

285

116

150

19

MH01

Chính trị

2

II

30

22

6

2

MH02

Pháp luật

1

II

15

10

4

1

MH03

Giáo dục thể chất

1

I

30

3

24

3

MH04

Giáo dục quốc phòng-An ninh

6

II

120

47

65

8

MH05

Tin học

1

I

30

7

21

2

MH06

Ngoại ngữ (Anh văn)

3

II

60

27

30

3

II

Các môn học, mô đun cơ sở

11

 

241

77

154

10

MH07

Giáo dục sức khỏe sinh sản, sức khỏe tình dục và phòng, chống HIV/AIDS

1

I

16

7

9

 

MĐ08

Thống kê xã hội

2

I

45

13

30

2

MĐ09

Soạn thảo văn bản và lưu trữ hồ sơ

2

I

45

13

30

2

MĐ10

Kỹ năng giao tiếp

2

I

45

13

30

2

MĐ11

Tâm lý học đại cương

2

I

45

13

30

2

MĐ12

Nhập môn công tác xã hội

2

I

45

18

25

2

III

Các môn học, mô đun chuyên môn

22

 

480

195

262

23

MĐ13

Truyền thông và vận động xã hội

1

I

30

15

13

2

MĐ14

Chính sách xã hội

2

I

45

15

28

2

MĐ15

Công tác xã hội với cá nhân

3

I

60

30

27

3

MĐ16

Công tác xã hội với nhóm

3

II

60

30

27

3

MĐ17

Phát triển cộng đồng

3

II

60

30

27

3

MĐ18

Công tác xã hội với trẻ em

2

II

45

15

28

2

MĐ19

Công tác xã hội với người cao tuổi

2

III

45

15

28

2

MĐ20

Công tác xã hội với người có và bị ảnh hưởng bởi HIV/AIDS

2

III

45

15

28

2

MĐ21

Công tác xã hội với người nghèo

2

III

45

15

28

2

MĐ22

Điều tra xã hội học

2

III

45

15

28

2

IV

Các môn học, mô đun  tự chọn (học sinh chọn 2 trong 5 môn học, mô-đun)

4

 

90

30

56

4

IV.1

Các môn học, mô đun cơ sở (học sinh chọn 1 trong 3 môn)

2

 

45

15

28

2

MĐ23

Lạm dụng ma túy chất gây nghiện

2

II

45

15

28

2

MĐ24

Bạo lực gia đình

2

II

45

15

28

2

MĐ25

Dân số, sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình

2

II

45

15

28

2

IV.2

Các môn học, mô đun chuyên môn (học sinh chọn 1 trong 2 môn)

2

 

45

15

28

2

MĐ26

Công tác xã hội với người khuyết tật

2

II

45

15

28

2

MĐ27

Công tác xã hội với nhóm tội phạm

2

II

45

15

28

2

V

Thực tập cơ sở

2

 

90

0

90

0

MĐ28

Thực tập nghề nghiệp

2

III

90

 

90

 

VI

Môn học thay đồ án tốt nghiệp

4

 

180

0

180

0

MĐ29

Lập tiến trình can thiệp trợ giúp cá nhân hoặc nhóm

4

III

180

 

180

 

Tổng cộng

57

 

1366

418

892

56

 

Top