MÃ MH, MĐ
|
Tên môn học, môđun
|
Tín chỉ
|
Học kỳ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
LT
|
TH
|
Kiểm tra
|
I
|
Các môn học chung
|
14
|
|
285
|
116
|
150
|
19
|
MH01
|
Chính trị
|
2
|
II
|
30
|
22
|
6
|
2
|
MH02
|
Pháp luật
|
1
|
II
|
15
|
10
|
4
|
1
|
MH03
|
Giáo dục thể chất
|
1
|
I
|
30
|
3
|
24
|
3
|
MH04
|
Giáo dục quốc phòng-An ninh
|
6
|
II
|
120
|
47
|
65
|
8
|
MH05
|
Ngoại ngữ (Anh văn)
|
3
|
II
|
60
|
27
|
30
|
3
|
MH06
|
Tin học
|
1
|
I
|
30
|
7
|
21
|
2
|
II.
|
Các môn học, mô đun cơ sở
|
8
|
|
156
|
67
|
82
|
7
|
MH07
|
Giáo dục sức khỏe sinh sản, sức khỏe tình dục và phòng chống HIV/AIDS
|
1
|
I
|
16
|
7
|
9
|
|
MH08
|
Tập huấn chuyên đề "Kỹ năng phỏng vấn xin việc"
|
|
III
|
5
|
|
5
|
|
MH09
|
Tổng quan du lịch
|
2
|
I
|
45
|
13
|
30
|
2
|
MĐ10
|
Tin học ứng dụng trong kinh doanh Resort
|
2
|
I
|
30
|
20
|
8
|
2
|
MH11
|
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh Resort
|
3
|
I
|
60
|
27
|
30
|
3
|
III.
|
Các môn học, mô đun chuyên môn
|
23
|
|
555
|
135
|
397
|
23
|
MH12
|
Marketing du lịch
|
2
|
II
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MĐ13
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
5
|
I
|
120
|
30
|
85
|
5
|
MĐ14
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
5
|
I
|
120
|
30
|
85
|
5
|
MĐ15
|
Nghiệp vụ phục vụ buồng
|
5
|
I
|
120
|
30
|
85
|
5
|
MĐ16
|
Tiếng anh chuyên ngành khách sạn/Resort
|
6
|
II
|
150
|
30
|
114
|
6
|
IV.
|
Các môn học, mô đun tự chọn
|
4
|
|
90
|
30
|
56
|
4
|
IV.1.
|
Các môn học, mô đun chuyên môn (Sinh viên chọn 1 trong 2 môn)
|
2
|
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH17
|
Nghiệp vụ thanh toán
|
2
|
III
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH18
|
Quản lý chất lượng dịch vụ
|
2
|
III
|
45
|
15
|
28
|
2
|
IV.2.
|
Các môn học, mô đun cơ sở (Sinh viên chọn 1 trong 3 môn)
|
2
|
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH19
|
An ninh - an toàn trong khu Resort
|
2
|
I
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MĐ20
|
Quản trị tiệc
|
2
|
I
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MĐ21
|
Tổ chức sự kiện
|
2
|
I
|
45
|
15
|
28
|
2
|
V.
|
Thực tập cơ sở
|
7
|
|
320
|
|
320
|
|
MĐ22
|
Thực tập nghề nghiệp
|
7
|
III
|
320
|
|
320
|
|
VI.
|
Môn học thay đồ án tốt nghiệp
|
2
|
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MĐ23
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
2
|
III
|
45
|
15
|
28
|
2
|
Tổng cộng
|
58
|
|
1451
|
363
|
1033
|
55
|