TRƯỜNG TRUNG CẤP
KINH TẾ - KỸ THUẬT BÌNH THUẬN

Hotline tư vấn(0252) 3 829.342 (Gọi để được hỗ trợ trực tiếp)
Danh mục
SlideShow chính
SlideShow chính
SlideShow chính
SlideShow chính

Kế toán doanh nghiệp

10/05/2013 5024 lượt xem

DANH MỤC MÔN HỌC NGHỀ KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

MÃ MH, MĐ

Tên môn học, môđun

Tín chỉ

Học kỳ

Thời gian học tập (giờ)

Tổng số

Trong đó

LT

TH

Thi/ kiểm tra

I

Các môn học chung

14

 

285

116

150

19

MH 01

Chính trị

2

II

30

22

6

2

MH 02

Pháp luật

1

II

15

10

4

1

MH 03

Giáo dục thể chất

1

I

30

3

24

3

MH 04

Giáo dục quốc phòng-An ninh

6

II

120

47

65

8

MH 05

Tin học

1

I

30

7

21

2

MH 06

Ngoại ngữ (Anh văn)

3

II

60

27

30

3

II.

Các môn học/mô đun cơ sở

15

 

301

120

167

14

MH 07

Giáo dục sức khỏe sinh sản, sức khỏe tình dục và phòng chống HIV/AIDS

1

I

16

7

9

 

MH 08

Kỹ năng mềm

1

I

30

5

24

1

MH 09

Soạn thảo văn bản

2

I

30

20

8

2

MH 10

Luật kinh tế

2

I

30

13

15

2

MH 11

Nguyên lý thống kê

2

I

45

15

28

2

MH 12

Kinh tế vi mô

2

I

45

15

28

2

MH 13

Lý thuyết kế toán

3

I

60

30

27

3

MH 14

Thuế

2

I

45

15

28

2

III.

Các môn học/mô đun chuyên môn

18

 

405

120

267

18

MĐ 15

Kế toán doanh nghiệp 1

4

II

90

30

56

4

MH 16

Tài chính doanh nghiệp

3

II

60

30

27

3

MĐ 17

Kế toán doanh nghiệp 2

4

II

75

30

41

4

MĐ 18

Kế toán thuế

2

III

45

15

28

2

MĐ 19

Tin học kế toán

2

III

45

15

28

2

MĐ 20

Thực hành kế toán doanh nghiệp

3

III

90

 

87

3

IV.

Các môn học/mô đun tự chọn

5

 

105

45

55

5

IV.1.

Các môn học/mô đun chuyên môn (học sinh chọn 1 trong 2 môn)

3

 

60

30

27

3

MH 21

Kế toán hành chính sự nghiệp

3

I

60

30

27

3

MH 22

Kế toán xây dựng

3

I

60

30

27

3

IV.2.

Các môn học/mô đun cơ sở (Học sinh chọn 1 trong 3 môn)

2

 

45

15

28

2

MH 23

Lý thuyết tài chính tiền tệ

2

I

45

15

28

2

MH 24

Marketing căn bản

2

I

45

15

28

2

MH 25

Quản trị doanh nghiệp

2

I

45

15

28

2

V.

Thực tập cơ sở

4

 

180

0

176

4

MĐ 26

Thực tập nghề nghiệp

4

III

180

 

176

4

VI.

Môn học/mô đun thay đồ án tốt nghiệp

2

 

90

0

88

2

MĐ 27

Báo cáo tài chính

2

III

90

 

88

2

Tổng cộng

58

 

1366

401

903

62



 

 

Top