Lập trình máy tính 10/05/2013 5078 lượt xem Trang chủ Công nghệ thông tin DANH MỤC MÔN HỌC NGHỀ LẬP TRÌNH MÁY TÍNH Mã MH, MĐ Tên môn học/ mô đun Số tín chỉ Học kỳ Thời gian đào tạo (giờ) Tổng số Trong đó Lý thuyết Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận Thi/ kiểm tra I Các môn học chung 14 285 116 150 19 MH 01 Chính trị 2 II 30 22 6 2 MH 02 Pháp luật 1 II 15 10 4 1 MH 03 Giáo dục thể chất 1 I 30 3 24 3 MH 04 Giáo dục QP - AN 6 II 120 47 65 8 MH 05 Tin học 1 I 30 7 21 2 MH 06 Ngoại ngữ 3 II 60 27 30 3 II Các môn học, mô đun đào tạo bắt buộc 46 1591 322 1221 48 II.1 Môn học, mô đun cơ sở 9 286 52 225 9 MH 07 GD SKSS, SK tình dục và phóng chống HIV/AIDS 1 I 16 7 9 MĐ 08 Tin học văn phòng 3 I 105 15 87 3 MH 09 Lập trình căn bản 3 I 105 15 87 3 MĐ 10 Phần cứng máy tính 2 I 60 15 42 3 II.2 Môn học, mô đun chuyên môn 37 1305 270 996 39 MH 11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 II 60 25 32 3 MH 12 Lập trình hướng đối tượng 2 III 60 25 32 3 MH 13 Cơ sở dữ liệu 3 II 105 25 77 3 MĐ 14 Đồ họa ứng dụng 3 II 105 15 87 3 MH 15 Mạng căn bản 2 II 60 25 33 2 MH 16 Anh văn chuyên ngành 2 III 60 25 32 3 MĐ 17 Thiết kế Web 3 III 105 15 86 4 MĐ 18 Lập trình Window (TN) 4 III 150 35 111 4 MĐ 19 Lập trình Web (TN) 3 III 105 25 76 4 MĐ 20 Lập trình quản lý 3 III 105 25 76 4 MĐ 21 PHP & MySQL 3 III 105 15 87 3 MĐ 22 Quản trị mạng 3 III 105 15 87 3 MĐ 23 Thực tập sản xuất 4 III 180 180 Tổng cộng 60 1876 438 1371 67